- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Concealed
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged... -
Concealed and hoarded goods
hàng giấu giếm và đầu cơ tích trữ, -
Concealed assets
tài sản không khai, -
Concealed condensation
ngưng tụ nhiệt ẩn, -
Concealed conduit
ống dẫn ẩn, ống dẫn kín, -
Concealed damage
thiệt hại che giấu, -
Concealed defect
ẩn tì, -
Concealed deposit
khoáng sàng kín, -
Concealed door
cửa kín, cửa ẩn, -
Concealed double-tenon joint
mộng âm dương xẻ họng, mộng má kép, -
Concealed dovetail
mộng đuôi én ẩn, mộng đuôi én không thấy, mộng đuôi én kín, -
Concealed downpipe
ống thoát nước mưa đặt lẩn, -
Concealed dumping
bán phá giá trá hình (có sự ưu đãi ngoài giá cả), -
Concealed electrical wiring
dây điện ẩn, dây điện kín, -
Concealed erosion
sự xói mòn sâu, -
Concealed fault
đứt gãy ẩn, -
Concealed gas piping
ống dẫn khí ẩn, ống dẫn khí kín, -
Concealed gutter
máng nước mưa ẩn, máng nước mưa kín, máng tiêu nước đặt lẩn, -
Concealed headlight
đèn pha xếp, -
Concealed hemorrhage
xuất huyết nội, chảy máu trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.