- Từ điển Anh - Việt
Conflagrant
Nghe phát âmMục lục |
/kən'fleigrənt/
Thông dụng
Tính từ
Bốc cháy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conflagration
/ ,kɔnflə'grei∫n /, Danh từ: Đám cháy lớn, (nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn,Conflagration area
khu vực bị hỏa hoạn,Conflagration hazard
nguy cơ cháy,Conflate
/ kən'fleit /, Động từ: Đúc kết thành một, is it necessary to conflate these two meanings ?, có cần...Conflation
/ kən'flei∫n /, Danh từ: sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một, Kỹ...Conflict
/ v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt /, Danh từ: sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, sự đối...Conflict information
thông tin xung đột,Conflict of competency
sự xung đột quyền hạn,Conflict of interest
Danh từ: sự xung đột quyền lợi, sự xung đột lợi ích, tranh chấp quyền lợi,Conflict of interests
/ 'kɔnflikt əv'intrəsts /, xung đột lợi ích,Conflict of laws
sự xung đột luật pháp, xung đột pháp luật,Conflict point
điểm va chạm, điểm xung đột, điểm giao nhau,Conflict resolution
cách giải quyết va chạm, sự giải quyết xung đột,Conflict resolution flag
cờ phân giải xung đột,Conflicting
/ kən'fliktiη /, tính từ, Đối lập, mâu thuẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...Conflicting evidence
chứng cớ mâu thuẫn, phản chứng,Conflicting traffic flows
luồng vận tải va chạm,Confliction
/ kən´flikʃən /,Conflictive
/ kən´fliktiv /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.