Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consistometer

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

quánh kế

Xây dựng

cái đo độ quánh
cái đo độ sệt

Kỹ thuật chung

cái đo đậm đặc

Kinh tế

dụng cụ đo đạc

Xem thêm các từ khác

  • Consistorial

    Phó từ: ( + with) phù hợp với, thích hợp với, kiên định, trước sau như một,
  • Consociate

    Động từ: cộng tác; liên kết, Danh từ: người cộng tác,
  • Consolable

    / kən´souləbl /, Tính từ: có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được,
  • Consolation

    / ,kɔnsə'leiʃn /, Danh từ: sự an ủi, sự giải khuây, Từ đồng nghĩa:...
  • Consolatory

    / kən´sɔlətəri /, tính từ, an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng,
  • Console

    / kənˈsoʊl /, Tính từ: an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng, Cơ - Điện tử:...
  • Console-mirror

    Danh từ: gương chân quỳ,
  • Console-radio

    Danh từ: rađiô đứng,
  • Console-table

    Danh từ: bàn chân quỳ,
  • Console (CNSL)

    bàn điều khiển, bàn phím,
  • Console display

    hiển thị bàn giao tiếp, màn hình điều khiển,
  • Console function

    chức năng bàn giao tiếp, virtual console function, chức năng bàn giao tiếp ảo
  • Console keyboard

    bàn phím,
  • Console port

    cổng giao tiếp,
  • Console stack

    ngăn xếp bàn giao tiếp,
  • Console table

    bàn chìa, bàn côngxôn, bàn gắn vào tường,
  • Console type

    kiểu để bàn,
  • Consoler

    / kən´soulə /, danh từ, người an ủi, baby's consoler, núm vú cao su (để trẻ em ngậm),
  • Consolidate

    / kən´sɔli¸deit /, Ngoại động từ: làm (cho) chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top