Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conspiracy of silence

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

conspiracy of silence
sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)

Xem thêm conspiracy


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conspirant

    Danh từ: người đồng mưu,
  • Conspirator

    / kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice...
  • Conspiratorial

    / kəns¸pirə´tɔ:riəl /, tính từ, bí ẩn, the girl looked at me with a conspiratorial air, cô gái nhìn tôi với vẻ bí ẩn
  • Conspiratress

    / kən´spirətris /, danh từ, người đàn bà âm mưu,
  • Conspire

    / kən´spaɪər /, Động từ: Âm mưu, mưu hại, chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại,...
  • Conspirer

    / kən´spaiərə /,
  • Conspue

    Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục giữa đám đông, bêu riếu...
  • Consrvation of nature

    natural conservation,
  • Constable

    / 'kʌnstəbl /, Danh từ: cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu, Từ...
  • Constableship

    / ´kʌnstəbəlʃip /,
  • Constabulary

    / kən´stæbjuləri /,
  • Constancy

    / ´kɔnstənsi /, Danh từ: sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung...
  • Constancy of curvature

    tính không đổi của độ cong,
  • Constancy of volume

    không thay đổi thể tích,
  • Constant

    / 'kɔnstənt /, Tính từ: bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không...
  • Constant-altitude approach

    sự chuẩn bị hạ cánh theo chiều cao không đổi,
  • Constant-angular velocity (CAV)

    vận tốc góc không đổi,
  • Constant-capacity system

    hệ năng suất không đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top