Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contactor

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔntæktə/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) cái tiếp xúc
electromagnetic contactor
cái tiếp xúc điện tử

Xây dựng

máy khởi động

Điện

bộ đóng ngắt
công tắc tơ
mechanical contactor
công tắc tơ cơ khí
công tắc tự động

Giải thích VN: Rơle điện từ có tiếp điểm kín hay hở theo cuộn dây nam châm điện điều khiển.

côngtăctơ
contactor starter
bộ khởi động côngtăctơ
magnetic contactor
côngtăctơ điện từ

Kỹ thuật chung

bộ đóng cắt
bộ khởi động
contactor starter
bộ khởi động côngtăctơ
reversible magnetic contactor
bộ khởi động từ đảo chiều
bộ tiếp xúc
contactor controller
bộ tiếp xúc điều khiển
cái tiếp xúc

Giải thích EN: A column, tower, or device designed to bring two or more phases into intimate contact.Electricity. a device used for repeatedly closing and opening a circuit.Giải thích VN: Một ống, tháp hay thiết bị được thiết kế để mang 2 hay hơn các pha vào các tiếp xúc bên trong.

magnetic contactor
cái tiếp xúc từ
rotary-disk contactor
cái tiếp xúc quay hình đĩa
rơle điện

Địa chất

cái tiếp xúc, bộ tiếp xúc, bộ đóng cắt

Xem thêm các từ khác

  • Contactor controller

    bộ tiếp xúc điều khiển,
  • Contactor starter

    bộ khởi động côngtăctơ,
  • Contacts

    cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen, những đầu mối giao dịch, sự tiếp xúc,
  • Contagion

    / kən´teidʒən /, Danh từ: sự lây ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bệnh lây, (nghĩa bóng) ảnh hưởng...
  • Contagion hypothesis of inflation

    giả thiết lạm phát lây truyền,
  • Contagiosity

    tính truyền nhiễm, tính lây bệnh,
  • Contagious

    / kən´teidʒəs /, Tính từ: lây ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Xây dựng:...
  • Contagious abortion

    bệnh nhiễm khuẩn gây sảy thai ( của súc vật ),
  • Contagious disease

    bệnh truyền nhiễm, bệnh truyền nhiễm.,
  • Contagious diseases hospital

    bệnh viện truyền nhiễm,
  • Contagiously

    Phó từ: dễ lây, dễ nhiễm,
  • Contagiousness

    / kən´teidʒəsnis /, danh từ, sự lây,
  • Contagium

    vật lây, chất lây bệnh, vật truyền nhiễm, vật truyền bệnh,
  • Contain

    / kәn'tein /, Ngoại động từ: chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại,...
  • Containable

    / kən´teinəbl /, Tính từ: có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm...
  • Container

    / kən'teinə /, Danh từ: cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng...
  • Container-n

    côngtenơ-n,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top