- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Continous
liêntiếp, liên tục, -
Continous-rail frog
ghi có ray liền, -
Continous current
dòng điện một chiều, -
Continous grading
cấp phối liên tục, -
Continous irrigation
(sự) tưới liên tục, -
Continu um
Danh từ: chuỗi liên tiếp, chuỗi liên tục, -
Continuable
/ kən´tinjuəbl /, -
Continual
/ kən'tinjuəl /, Tính từ: liên tục, liên miên, Toán & tin: continuan,... -
Continual mechanical twinning
kế hoạch ngẫu nhiên, -
Continual rain
mưa liên tục, -
Continual redemption sinking fund
quỹ giảm trái liên tục, quỹ trả nợ liên tục, -
Continually
Phó từ: liên tục, không ngớt, -
Continualness
/ kən´tinjuəlnis /, danh từ, tính liên tục, tính liên miên, -
Continuance
/ kənˈtɪnyuəns /, Danh từ: sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu... -
Continuant
/ kən´tinjuənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xát (phụ âm), Danh từ:... -
Continuation
/ kən¸tinju´eiʃən /, Danh từ: sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chắp, sự ghép, sự mở rộng,... -
Continuation Of Message (COM)
phần kéo dài của bản tin, -
Continuation clause
điều khoản bảo hiểm tiếp tục, điều khoản gia hạn (tiếp tục bảo hiểm), điều khoản bảo hiểm tiếp tục, điều khoản... -
Continuation day
ngày gia hạn, -
Continuation file
tệp tin liên tục, tập tin tiếp nối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.