- Từ điển Anh - Việt
Control-point
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
điểm điều khiển
- adjacent control point
- điểm điều khiển kế cận
- adjacent control point
- điểm điều khiển phụ cận
- CACP (centralarbitration control point)
- điểm điều khiển phân xử trung tâm
- central arbitration control point (CACP)
- điểm điều khiển phân xử trung tâm
- Control Point Interface Unit (CPIU)
- khối giao diện điểm điều khiển
- Control Point Management Services (CPMS)
- các dịch vụ quản lý điểm điều khiển
- control point profile name
- tên vắn điểm điều khiển
- ENCP (endnode control point)
- điểm điều khiển nút cuối
- end node control point (ENCP)
- điểm điều khiển nút cuối
- network node control point (NNCP)
- điểm điều khiển nút mạng
- NNCP (networknode control point)
- điểm điều khiển nút mạng
- physical unit control point (PUCP)
- điểm điều khiển đơn vị vật lý
- Physical Unit Control Point (SNA) (PUCP)
- điểm điều khiển khối vật lý (SNA)
- PUCP (physicalunit control point)
- điểm điều khiển đơn vị vật lý
- Restoration Control Point (RCP)
- điểm điều khiển phục hồi
- secondary control point
- điểm điều khiển thứ cấp
- service control point
- điểm điều khiển dịch vụ
- Service Control Point (SCP)
- điểm điều khiển dịch vụ
- Signalling Connection Control Point (SCCP)
- điểm điều khiển kết nối báo hiệu
- Single Node Control Point (SNCP)
- điểm điều khiển nút đơn
- SSCP (systemservices control point)
- điểm điều khiển dịch vụ hệ thống
- system services control point (SSCP)
- điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Control-stick equilibrium
vị trí cân bằng của tay gạt điều khiển, -
Control-system feedback
phản hồi hệ thống điều khiển, -
Control (CTL)
điều khiển, kiểm soát, -
Control (CTRL)
điều khiển, kiểm soát, -
Control (vs)
kiểm soát, -
Control Centre Operations Manager (CCOM)
phần tử quản lý các hoạt động của trung tâm điều khiển, -
Control Channel (CCH)
kênh điều khiển, -
Control Channel of The Line System
kênh điều khiển (của hệ thống đường dây), -
Control Data Communications Control Procedure (CDCCP)
thủ tục điều khiển thông tin số liệu điều khiển, -
Control Data Corporation (CDC)
hiệp hội dữ liệu điều khiển, -
Control Display Unit (CDU)
khối hiển thị điều khiển, -
Control Electronics System (CES)
hệ thống thiết bị điện tử điều khiển, -
Control Element (CE)
phân tử điều khiển, -
Control Function (CF)
chức năng điều khiển, hàm điều khiển, -
Control Gate (CG)
cổng điều khiển, -
Control Logical Unit (CLU)
khối logic điều khiển, -
Control Mark (CM)
dấu điều khiển, -
Control Monopolies
kiểm soát độc quyền, -
Control Movement Gyroscopes (CMG)
các con quay hồi chuyển của chuyển động điều khiển, -
Control Panel (CPL)
panen điều khiển, tấm điều khiển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.