- Từ điển Anh - Việt
Controlled cancel
Xem thêm các từ khác
-
Controlled carrier modulation
van điều chỉnh, van điều khiển, van điều tiết, van phân phối, -
Controlled chilling
làm lạnh được điều chỉnh, sự làm lạnh điều khiển, -
Controlled combustion system
biến điều khiển, -
Controlled combustion system (CCS)
hệ thống kiểm soát quá trình cháy, -
Controlled commodities
những mặt hàng bị kiểm soát, những mặt hàng bị quản lý, -
Controlled commodity
hàng hóa chịu kiểm soát, -
Controlled company
công ty chi nhánh, công ty chịu kiểm soát, -
Controlled concrete
bê-tông chọn lọc, bê tông chọn lọc, -
Controlled condition
điều khiển được kiểm tra, -
Controlled currency
đồng tiền được kiểm soát, -
Controlled delay lock
từ điều khiển, -
Controlled directional drilling
khoan định hướng được điều chỉnh, -
Controlled discharge
lưu lượng đã điều tiết, -
Controlled drainage
lưới đã chỉnh trị, -
Controlled drilling
sự khoan định hướng, -
Controlled dumping
khả năng điều khiển, tính dễ điều khiển, tính cơ động, -
Controlled economy
nền kinh tế bị kiểm soát, -
Controlled environment storage system
khoảng không được kiểm soát, -
Controlled fermentation
sự lên men kiểm chứng, -
Controlled flight
sự bay có điều khiển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.