- Từ điển Anh - Việt
Cosmetic
Nghe phát âmMục lục |
/kɔz´metik/
Thông dụng
Danh từ
Mỹ phẩm trang điểm
- cosmetic surgery
- giải phẫu thẩm mỹ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
mỹ phẩm
Giải thích EN: Any of various substances applied to the body to improve the appearance. .
Giải thích VN: Bất cứ loại chất nào được dùng cho cơ thể để nâng cao vẻ bề ngoài.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- corrective , gooky , improving , makeup , nonessential , painted , remedial , restorative , superficial , surface , touching-up , beautify , blush , cream , decorative , eye shadow , henna , liner , lipgloss , lipstick , maquillage , mascara , nail polish , pomade , powder , rouge
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cosmetic dentistry
khoa chữa răng thẩm mỹ, -
Cosmetic dermatitis
viêm dathuốc mỹ dung, -
Cosmetic jar
bình quỹ phẩm, -
Cosmetic operation
phẫu thuật mỹ dung, -
Cosmetic surgery
Thành Ngữ: Y học: phẫu thuật thẩm mỹ, cosmetic surgery, giải phẫu... -
Cosmetic urge
quảng cáo mỹ phẩm, -
Cosmetically
Phó từ: có tính cách bên ngoài, có tính cách trang điểm, -
Cosmetician
/ ¸kɔzmi´tiʃən /, danh từ, người kinh doanh mỹ phẩm, -
Cosmetologist
Danh từ: nhà mỹ dung, -
Cosmetologist' s consulting room
buồng trang điểm, -
Cosmetology
Danh từ: khoa mỹ dung, Y học: mỹ dung học, -
Cosmic
/ ´kɔzmik /, Tính từ: (thuộc) vũ trụ, rộng lớn, khổng lồ, có thứ tự, có trật tự, có tổ... -
Cosmic-ray telescope
kính thiên văn đo tia vũ trụ, -
Cosmic background radiation
bức xạ nền vũ trụ, -
Cosmic fog
mù vũ trụ, -
Cosmic iron
sắt từ vũ trụ, -
Cosmic noise
tiếng ồn (từ) vũ trụ, tiếng ồn vũ trụ, -
Cosmic radiation
bức xạ vũ trụ, bức xạ vũ trụ, -
Cosmic ray
tia vũ trụ, tia vũ hòa, tiavũ trụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.