- Từ điển Anh - Việt
Costa
Mục lục |
/´kɔstə/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều costae
Xương sườn
(thực vật) gân (sống lá)
Cạnh (cuống lá)
Gân sườn cánh (côn trùng)
Bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sườn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Costa Rica
/,kɒstə 'ri:kə/, costa rica, officially the republic of costa rica (spanish: costa rica or república de costa rica, ipa: [re'puβlika ðe 'kosta 'rika]),... -
Costa fluctuans
xương sườn nổi, xương sườn cụt, -
Costae
số nhiều củacosta, -
Costae spuriae
xương suờn giả, -
Costae verae
xương sường thật, xương sườn chính, -
Costaespuriae
xương suờn giả, -
Costaeverae
xương sường thật, xương sườn chính, -
Costafluctuans
xương sườn nổi, xương sườn cụt, -
Costal
/ ´kɔstəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) sườn, Y học: thuộc sườn,... -
Costal angle
góc khớp, -
Costal bone
xương sườn, -
Costal cartilage
sụn sườn, -
Costal groove
rãnh xương sườn, -
Costal pit
mặt khớp sườn dưới, -
Costal plema
màng phổỉ sườn, -
Costal pleura
màng phổi sườn, -
Costal respiration
hô hấp kiểu sườn, -
Costalgia
đau sườn, -
Costard
/ ´kɔstəd /, Danh từ: loại táo lớn ở anh, (đùa cợt) cái đầu, -
Costas loop
vòng lặp costas, vòng mạch costas,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.