Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Counsel

Nghe phát âm

Mục lục

/'kaunsəl/

Thông dụng

Danh từ

Sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc
to take counsel with somebody
hội ý với ai, bàn bạc với ai
to take counsel together
cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau
anger and hate hinder good counsel
cả giận mất khôn
Lời khuyên, lời chỉ bảo
to give good counsel
góp lời khuyên tốt
Ý định, dự định
to keep one's own counsel
giữ bí mật, không để lộ ý định của mình
Luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện)
to be counsel for the plaintiff
làm luật sư cho nguyên đơn

Ngoại động từ

Khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
to counsel someone to do something
khuyên ai làm gì

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admonition , advice , advisement , caution , consideration , consultation , deliberation , direction , forethought , information , instruction , kibitz , recommendation , steer , suggestion , tip , tip-off , two cents’ worth , warning , word to the wise , adviser , advocate , attorney , barrister , bomber * , counselor , legal adviser , legal beagle , legal eagle , lip * , mouthpiece * , patch * , shyster * , solicitor , conference , parley , consultant , mentor
verb
admonish , advise , advocate , caution , charge , confab , direct , enjoin , exhort , give pointer , give two cents , guide , huddle * , inform , instruct , keep posted , kibitz , order , prescribe , prompt , put bug in ear , put heads together , put on to , recommend , reprehend , show the ropes , steer , suggest , teach , tip , tip off , tout , urge , warn , wise one up , advice , attorney , barrister , confer , consultation , counsellor , counselor , deliberation , guidance , instruction , lawyer , rede , rule

Xem thêm các từ khác

  • Counsel-keeper

    Danh từ: người giữ bí mật,
  • Counsel-keeping

    Danh từ: việc giữ bí mật,
  • Counsel of perfection

    Danh từ: lời khuyên rất hay nhưng không thể thực hiện được,
  • Counselee

    Danh từ: người được khuyên bảo,
  • Counselling

    / ´kaunsəliη /, Danh từ: lời hướng dẫn, Y học: khuyến cáo,
  • Counsellor

    / 'kaunsələ(r) /, Danh từ: tham vấn viên (tâm lý) không đưa ra lời khuyên/khuyên bảo, cố vấn,...
  • Counselor

    như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor...
  • Count

    / kaunt /, Danh từ: bá tước (không phải ở anh) ( (xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, Điểm...
  • Count(ing) rate

    tốc độ đếm,
  • Count-down

    Danh từ: sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ...
  • Count-out

    Danh từ: sự đếm từ 1 dến 10 (quyền anh), sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt)...
  • Count-up counter

    máy đếm tăng,
  • Count Key Data (CKD)

    dữ liệu phím đếm,
  • Count down counter

    máy đếm ngược,
  • Count field

    trường đếm, data count field (dcf), trường đếm số liệu
  • Count out

    không tính vào, tính riêng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Count per bin

    sự đếm theo mạng,
  • Count rate meter

    máy đo tốc độ tính, máy đo tốc độ đếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top