Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Covenant

Nghe phát âm


Mục lục

//'kʌvinənt//

Thông dụng

Danh từ

Hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...)
(pháp lý) hợp đồng giao kèo

Động từ

Ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo
to covenant an agreement
ký kết hiệp định

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

thỏa ước

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hợp đồng
hiệp định
hiệp ước

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

điều khoản cấu ước
giao kèo
deed of covenant
tờ giao kèo
negative covenant
giao kèo phủ định
rate covenant
giao kèo mức giá
hiệp ước
hợp đồng
loan covenant
quy ước hợp đồng vay tiền
quy ước hợp đồng
loan covenant
quy ước hợp đồng vay tiền
thỏa ước
breach of covenant
vi phạm thỏa thuận thỏa ước
restrained covenant
thỏa ước hạn chế mậu dịch
restrictive covenant
thỏa ước hạn chế

Nguồn khác

  • covenant : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agreement , arrangement , bargain , bond , commitment , compact , concordat , contract , convention , deal , deed , dicker * , handshake , papers , stipulation , transaction , treaty , trust , pact , assurance , engagement , guarantee , guaranty , pledge , plight , solemn word , vow , warrant , word , word of honor
verb
bargain , concur , contract , engage , pledge , plight , promise , stipulate , swear , undertake , vow , accord , agree , agreement , bind , bond , commitment , compact , concordat , condition , convention , deal , document , oath , pact , stipulation , testament , treaty

Từ trái nghĩa

noun
disagreement
verb
break , disagree

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top