Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Craziness

Nghe phát âm

Mục lục

/'kreizinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự quá say mê
Sự mất trí, sự điên dại
Tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)
Tình trạng ốm yếu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brainsickness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy , madness , mental illness , psychopathy , unbalance , absurdity , folly , foolery , idiocy , imbecility , insanity , nonsense , preposterousness , senselessness , silliness , tomfoolery , zaniness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crazing

    sự tạo men rạn, sự tạo vân rạn, vân rạn, vết nứt cắt nhau, sự rạn nứt nhỏ, sự tạo vết nứt, vết nứt li ti, rạn...
  • Crazing-mill

    Danh từ: máy nghiền quặng,
  • Crazing of concrete surface

    tính nứt của bề mặt bê-tông,
  • Crazy

    / 'kreizi /, Tính từ: quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa,...
  • Crazy bone

    Danh từ: (giải phẫu) chứng lồi cầu xương khuỷu tay,
  • Crazy paving

    Danh từ: nền lát gạch vuông gồ ghề,
  • Crcp (continuously reinfoced concrete pavement)

    mặt đường bê tông cốt thép liên tục,
  • Creak

    / kri:k /, Danh từ: tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, Nội...
  • Creakily

    Phó từ: cót két, kẽo kẹt,
  • Creakiness

    / 'kri:kinis /, danh từ, sự kêu cọt kẹt, sự kêu cót két, sự kêu kẽo kẹt,
  • Creaky

    / 'kri:ki /, Tính từ: cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt,
  • Cream

    / kri:m /, Danh từ: kem (lấy từ sữa), kem (que, cốc), kem (để bôi), kem (đánh giầy), tinh hoa, tinh...
  • Cream-faced

    Tính từ: mặt tái mét,
  • Cream-laid paper

    Danh từ: giấy vecjê màu kem,
  • Cream-wove paper

    Danh từ: giấy vơlanh màu kem,
  • Cream bun

    bánh kem,
  • Cream cake

    bánh ngọt có kem,
  • Cream cheese

    Danh từ: phó mát làm bằng sữa không gạn bớt kem, Kinh tế: fomat bơ,...
  • Cream coloured

    Tính từ: màu kem sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top