Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crony

Nghe phát âm

Mục lục

/´krouni/

Thông dụng

Danh từ

Bạn chí thân, bạn nối khố

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accomplice , acquaintance , associate , bosom buddy , buddy , chum , colleague , comate , comrade , confidant , friend , good buddy , intimate , mate , pal , partner , sidekick * , companion , fellow , (colloq.) bosom friend , ally , cohort , sidekick

Từ trái nghĩa

noun
enemy , foe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Croo-feed motor

    động cơ chạy dao ngang,
  • Crook

    / kruk /, Danh từ: cái móc; cái gậy có móc, gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục),...
  • Crook-backed

    Tính từ: gù lưng,
  • Crook-kneed

    Tính từ: vòng kiềng (chân),
  • Crook warping

    sự cong lên (ván),
  • Crooked

    / ´krukid /, Tính từ: cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng);...
  • Crooked chisel

    cái đục cong,
  • Crooked nail

    đinh móc,
  • Crooked tiller

    cần lái cong,
  • Crooked timber

    gỗ (thân cây) cong,
  • Crookedly

    Phó từ: quanh co, không ngay thẳng,
  • Crookedness

    / ´krukidnis /, Danh từ: sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo, sự quanh co, sự khúc khuỷu, (nghĩa bóng)...
  • Crookes dark space

    khoảng tối crookes,
  • Crookes tube

    ống crookes,
  • Crooking

    sự uốn cong, sự cong vênh, sự uốn cong,
  • Croon

    / kru:n /, Danh từ: tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga, ( ai-len) lời than vãn, lời khóc than...
  • Crooner

    / ´kru:nə /, danh từ, người hát những bài hát tình cảm êm nhẹ,
  • Crop

    bre / krɒp /, name / krɑ:p /, hình thái từ: Danh từ: vụ, mùa; thu hoạch...
  • Crop-dusting

    / ´krɔp¸dʌstiη /, danh từ, sự dùng máy bay rải hoá chất cho cây cối ( (cũng) gọi là crop-spraying),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top