- Từ điển Anh - Việt
Crowning
Nghe phát âmMục lục |
/krauniη/
Thông dụng
Tính từ
Hoàn thiện, chu toàn
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự làm vồng độ
Xây dựng
sự làm vồng
vòm đường
Kỹ thuật chung
cuốn
độ khum
độ vồng
- pulley crowning
- độ vồng của bánh đai
nhịp cuốn
mái vòm
sự lồi
sự tạo vành (cán)
vòng
- pulley crowning
- độ vồng của bánh đai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- consummate , culminating , excellent , final , paramount , principal , sovereign , supreme , ultimate , peak
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crownless
Danh từ: không có ngôi (vua); không có vua (nước), -
Crownling
Danh từ: Ấu chúa, -
Crownpliers
kìm uốnchụp răng, -
Crowns
, -
Crownscissors
kéo cắt chụp (răng), -
Crownsection
mặt cắt đỉnh, -
Crows
, -
Crowstone
/ kraustoun /, kết hạch sắt, -
Croxed fitting
chạc chữ thập, -
Croxed joint
khớp nối chéo, khớp nối chữ thập, -
Crozier
/ ´krouzə /, -
Crs (coast radio station)
trạm vô tuyến bờ biển, -
Cru
/ kru: /, Danh từ: vùng trồng nho, Kinh tế: đồng-ru (đơn vị trữ kim... -
Crual ligament
dây chằng bẹn, -
Crucal triangle
tam giác đùi, -
Cruces
số nhiều củacrux, -
Crucial
/ ´kru:ʃəl /, Tính từ: quyết định; cốt yếu, chủ yếu, (y học) hình chữ thập, Xây... -
Crucial anastomosis
nối động mạch đùi, -
Crucial experiment
thí nghiệm quyết định, thí nghiệm quyết định, -
Crucial incision
đường rạch hình chữ thập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.