Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crowning

Nghe phát âm

Mục lục

/krauniη/

Thông dụng

Tính từ

Hoàn thiện, chu toàn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự làm vồng độ

Xây dựng

sự làm vồng
vòm đường

Kỹ thuật chung

cuốn
độ khum
độ vồng
pulley crowning
độ vồng của bánh đai
nhịp cuốn
mái vòm
sự lồi
sự tạo vành (cán)
vòng
pulley crowning
độ vồng của bánh đai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
consummate , culminating , excellent , final , paramount , principal , sovereign , supreme , ultimate , peak

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top