Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Damaging

Nghe phát âm

Mục lục

/´dæmidʒiη/

Thông dụng

Tính từ
Hại, có hại, gây thiệt hại
drug abuse is damaging to health
lạm dụng thuốc là gây tổn hại cho sức khoẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bad , deleterious , detrimental , disadvantageous , evil , harmful , injurious , mischievous , nocent , nocuous , prejudicial , ruinous , corrupting , destructive , hurtful , inimical , irreparable , malignant , noxious , venomous

Từ trái nghĩa

adjective
beneficial , favorable , helpful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Damagingly

    / 'dæmiʤiɳli /,
  • Daman

    / 'dæmən /, Danh từ: (động vật học) con đaman,
  • Damar gum

    nhựa đa-ma,
  • Damascene

    / ,dæmə'si:n /, Ngoại động từ: nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại),
  • Damascener

    / ,dæmə'si:nə /,
  • Damascus steel

    Danh từ: thép cứng làm ở Đamat để làm lưỡi kiếm, thép hoa Đamat, Hóa...
  • Damask

    / 'dæməsk /, Danh từ: tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát, thép hoa Đa-mát, hoa hồng Đa-mát, màu đỏ...
  • Dame

    / deim /, Danh từ: phu nhân (bá tước, nam tước...), viên quản lý nhà ký túc trường i-tơn ( anh),...
  • Dame-school

    / 'deimsku:l /, Danh từ: trường tiểu học do các bà đứng tuổi làm hiệu trưởng,
  • Dames

    ,
  • Damko'hler numbers

    chỉ số damkoker,
  • Damköhler's first ratio

    tỷ số damköhler thứ nhất,
  • Daml pen

    đê quai,
  • Dammar

    / ´dæmə /, Hóa học & vật liệu: nhựa dama,
  • Dammar resin

    nhựa đa-ma,
  • Dammed

    ,
  • Dammed lake

    hồ đập chắn,
  • Dammer

    / 'dæmə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top