Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Damp course

Mục lục

Thông dụng

Danh từ; cũng dampproof .course

Lớp vật liệu chống ẩm lót ngang chân tường

Chuyên ngành

Xây dựng

mặt ngăn ảm

Giải thích EN: A vertical or sloping waterproof membrane or skin composed of an impervious material such as asphalt, copper sheet, polythene film, blue brick, or slate, placed upon a wall to keep out water.Giải thích VN: Một màng hoặc một lớp phủ chống nước, thẳng đứng hoặc dốc được làm bằng vật liệu không thấm nước như nhựa đường, lá đồng, màng Politen, đá phiến được phủ lên tường để ngăn nước thấm vào trong.

Kỹ thuật chung

lớp cách nước
lớp chống thấm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top