Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deadbolt

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

chốt chết

Kỹ thuật chung

chốt cố định

Xem thêm các từ khác

  • Deaden

    / dedn /, Ngoại động từ: làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...), làm...
  • Deadener

    / ´dedənə /,
  • Deadening

    / ´dedəniη /, Danh từ: việc làm cho yếu đi, sự dập tắt; sự tiêu hủy, Xây...
  • Deadening felt

    lớp lót cách âm,
  • Deadfall

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái bẫy, Từ đồng nghĩa: noun, snare ,...
  • Deadhead

    Danh từ: người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền, ụ định...
  • Deading

    Địa chất: sự đào lò trong đá,
  • Deadlight

    Danh từ: cửa sổ giả, (hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng), cửa che ánh sáng...
  • Deadlimb

    tê cóng tay chân,
  • Deadline

    / ˈdɛdˌlaɪn /, Toán & tin: hạn chót, Xây dựng: tử tuyến,
  • Deadline cargo

    hàng chở có ngày đến bắt buộc,
  • Deadline delivery date

    ngày giao cuối cùng,
  • Deadline for offer

    hạn chót báo giá, thời gian báo giá có hiệu lực,
  • Deadline for submitting claims

    hạn chót đưa đơn khiếu nại,
  • Deadliness

    Danh từ: sự tử vong, sự gây tử vong, Từ đồng nghĩa: noun, lethality
  • Deadload

    tử tải,
  • Deadlock

    / 'dedlɔk /, Danh từ: sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc,...
  • Deadlock avoidance

    sự tránh đình trệ, sự tránh bế tắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top