Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deafening

Nghe phát âm

Mục lục

/´defəniη/

Thông dụng

Tính từ

Làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
deafening howls
tiếng la hét chói tai

Chuyên ngành

Xây dựng

ù tai

Kỹ thuật chung

chói tai
sự cách âm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
at full volume , blaring , booming , ear-piercing , ear-popping , ear-splitting , noisy , ringing , roaring , rowdy , screaming , thunderous , turned up , vociferous , earsplitting , stentorian

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top