- Từ điển Anh - Việt
Decipherer
Xem thêm các từ khác
-
Deciphering
Danh từ: sự giải mã, sự giải đoán (chữ khó (xem), chữ cổ...), sự giải đoán, giải mã, sự... -
Deciphering key
khóa giải mã, -
Deciphering of air photographs
giải mã ảnh hàng không, -
Decipherment
/ di´saifəmənt /, Danh từ: sự giải mã, sự giải đoán (chữ khó (xem), chữ cổ...), Toán... -
Decision
/ diˈsiʒn /, Danh từ: sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà... -
Decision-making
/ di´siʒən¸meikiη /, Kinh tế: đưa ra quyết định, quyết sách, consumer decision making, việc đưa... -
Decision-making authority
quyền (ra) quyết định, -
Decision - Oriented Resource Information System (DORIS)
hệ thống thông tin tài nguyên định hướng quyết định, -
Decision Support System (DDS)
hệ thống hỗ trợ quyết định, -
Decision Support System (DSS)
hệ thống hỗ trợ quyết định, -
Decision block
khối quyết định, -
Decision box
hộp quyết định, -
Decision by arbitration
sự quyết định của trọng tài, -
Decision centre
trung tâm quyết định (của công ty), -
Decision circuit
mạch quyết định, -
Decision content
nội dung quyết định, -
Decision criterion
tiêu chuẩn quyết định, tiêu chuẩn quyết định, -
Decision element
phần tử quyết định, -
Decision evaluation
đánh giá quyết định, -
Decision function
hàm quyết định, uniformly best decision function, hàm quyết định tốt nhất đều
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.