- Từ điển Anh - Việt
Defense reflex
Xem thêm các từ khác
-
Defense rerlex
phản xạ bảo vệ, -
Defense rupture
mất bảo vệ, -
Defense ruptute
mất bảo vệ, -
Defense sales
tiêu thụ hàng quân dụng, -
Defense satellite
vệ tinh quốc phòng, -
Defense spending
chi tiêu quốc phòng, -
Defense wall
tường phòng vệ, -
Defenseless
/ diˈfensləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, caught... -
Defensibility
/ di¸fensi´biliti /, danh từ, sự có thể bảo vệ được, sự có thể phòng thủ được, sự có thể chống giữ được, sự... -
Defensible
/ di´fensibl /, Tính từ: có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ... -
Defensive
/ di´fensiv /, Tính từ: có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ;... -
Defensive cartelisation
sự các-ten hóa phòng ngự, -
Defensive investment strategy
sách lược đầu tư phòng thủ, -
Defensive marks
dấu hiệu chống giả mạo, nhãn hiệu phòng ngự, -
Defensive open market operations
nghiệp vụ thị trường tự do thụ động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.