Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deference

Nghe phát âm

Mục lục

/´defərəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự chiều ý, sự chiều theo
in deference to someone's desires
chiều theo ý muốn của ai
Sự tôn trọng, sự tôn kính
to treat someone with deference
đối xử với ai một cách tôn trọng
to have no deference for someone
không tôn trọng ai, thất lễ với ai
to pay (show) deference to somebody
tỏ lòng tôn kính ai
with all due deference to somebody
với tất cả lòng tôn kính đối với ai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acquiescence , capitulation , complaisance , condescension , docility , obeisance , submission , yielding , acclaim , civility , consideration , courtesy , esteem , honor , politeness , regard , respect , reverence , thoughtfulness , veneration , amenability , amenableness , compliance , compliancy , submissiveness , tractability , tractableness , homage , agreement , allegiance , appreciation , attention , devoir , favor , fealty , groveling , humility , obedience , worship

Từ trái nghĩa

noun
disobedience , impoliteness , noncompliance , dishonor , disregard , ignorance

Xem thêm các từ khác

  • Deferens

    ống dẫn tinh,
  • Deferent

    / ´defərənt /, Tính từ: (sinh vật học) để dẫn, Y học: thuộc ống...
  • Deferent duct

    ống dẫn tinh,
  • Deferent locus

    quỹ tích viên tâm,
  • Deferentectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ ống tinh, cắt bỏ tinh quản,
  • Deferential

    / ¸defə´renʃl /, Tính từ: tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính, Từ...
  • Deferential plexus

    đám rối thần kinh tinh quản,
  • Deferentially

    Phó từ: tôn kính, kính cẩn, the school-girls salute their teacher deferentially, các nữ sinh kính cẩn...
  • Deferentitis

    viêm ống dẫn tinh,
  • Deferlant

    sóng dồn,
  • Deferment

    / di´fə:mənt /, danh từ, sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hoãn quân địch, Từ...
  • Deferment of a debt

    sự hoãn trả một món nợ,
  • Deferment of payment

    sự (trì) hoãn trả tiền,
  • Defernt

    Toán & tin: quỹ tích viên tâm,
  • Deferrable bond

    trái phiếu có thể gia hạn,
  • Deferral

    / di´fə:rəl /, như deferment, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension...
  • Deferral mode

    chế độ trễ,
  • Deferral of taxes

    hoãn thuế,
  • Deferred

    / dɪˈfɜrd /, Tính từ: bị hoãn lại, Giao thông & vận tải: trả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top