Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demoralization

Nghe phát âm

Mục lục

/di¸mɔrəlai´zeiʃən/

Thông dụng

Cách viết khác demoralisation

Danh từ
Sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại
Sự làm mất tinh thần, sự làm thoái chí, sự làm nản lòng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
subdual , intimidation , trepidation , confusion , depression

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Demoralize

    / di´mɔrə¸laiz /, Ngoại động từ: phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi...
  • Demoralizer

    / di´mɔrə¸laizə /,
  • Demorphinization

    sự cai mocphin,
  • Demorphism

    biến chất phân rã [sự biến chất phân rã],
  • Demos

    / ´di:mɔs /, danh từ, những người bình dân; dân chúng; quần chúng,
  • Demosthenic

    Tính từ: có tài hùng biện như Đê-mô-xten (nhà hùng biện nổi tiếng của hy-lạp),
  • Demote

    / di´mout /, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác, cho...
  • Demotic

    / di´mɔtik /, Tính từ: thông dụng (chữ viết ai-cập xưa), bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc)...
  • Demotion

    Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng...
  • Demotivate

    / di:'məʊtiveit /, Ngoại động từ: tước bỏ động cơ thúc đẩy, hình...
  • Demotivation

    Danh từ: sự tước bỏ động cơ thúc đẩy,
  • Demoulding

    sự rỡ khuôn, demolding, sự tháo khuôn,
  • Demound

    đổ ra, hút ra,
  • Demount

    / di´maunt /, Ngoại động từ: tháo ra, Toán & tin: gỡ ra, Kỹ...
  • Demountable

    / di´mauntəbl /, Tính từ: có thể tháo ra được, Xây dựng: tháo được,...
  • Demountable (an)

    có thể rút ra, có thể tháo ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top