Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dense

Nghe phát âm

Mục lục

/dens/

Thông dụng

Tính từ

Dày đặc, chặt
Đông đúc; rậm rạp
a dense forest
rừng rậm
Đần độn, ngu đần

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đậm đặc

Toán & tin

trù mật
dense in itself
trù mật trong chính nó

Xây dựng

rậm rạp

Kỹ thuật chung

chắc nịch
chắc sít
không thấm
kín
nặng
dense concrete
bê tông nặng
dense medium
môi trường nặng
đặc
đậm
dày đặc

Địa chất

đậm đặc, chặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
close , close-knit , compact , condensed , crammed , crowded , heaped , heavy , impenetrable , jammed , jam-packed , massed , opaque , packed , packed like sardines , piled , solid , substantial , thickset , blockheaded , boorish , doltish , dull , dumb , fatheaded , ignorant , imbecilic , impassive , lethargic , numskulled , oafish , obtuse , phlegmatic , simple , slow-witted , sluggish , stolid , thick , torpid , tight , lush , luxuriant , profuse , rank , hebetudinous , thickheaded , thick-witted , deep , firm , foggy , slow

Từ trái nghĩa

adjective
open , scattered , sparse , thin , uncompressed , brainy , clever , intelligent , smart

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top