Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deregulate

Nghe phát âm

Mục lục

/di´regju¸leit/

Thông dụng

Động từ
Bãi bỏ quy định
the local authorities have deregulated the curfew in this special zone
nhà cầm quyền địa phương đã bãi bỏ lệnh giới nghiêm trong đặc khu này
hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
decontrol , denationalize , leave be , let alone , not interfere , not meddle , not tamper

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deregulation

    / di¸regju´leiʃən /, Danh từ: sự bãi bỏ quy định, Nguồn khác:
  • Deregulatory

    / di:´regjulətəri /,
  • Dereism

    hư tưởng,
  • Dereistic

    xarời thực tế,
  • Derelict

    / ´derilikt /, Tính từ: bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ, Danh từ:...
  • Derelict land

    đất mới bồi,
  • Derelict vessel

    tàu bị bỏ trên biển,
  • Dereliction

    / ,deri'lik∫n /, Danh từ: sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng...
  • Dereliction of duty

    Danh từ: sự xao lãng nhiệm vụ; sự lơ là bổn phận,
  • Derencephalus

    quái thai não trong đốt sống cổ,
  • Derepress

    Ngoại động từ: giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích...
  • Derepressed operculum

    operongiải ức chế,
  • Derepression

    Danh từ: việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực,...
  • Derequisition

    / di:¸rekwi´ziʃən /, Ngoại động từ: thôi trưng dụng, thôi trưng thu,
  • Deresinify

    khử nhựa, loại nhựa,
  • Derestrict

    / ¸di:ri´strikt /, Động từ: bãi bõ sự hạn chế về tốc độ,
  • Derialiration

    sự mất thực thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top