Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Despoiliation

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem despoilment


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Despoilment

    / dis´pɔilmənt /, danh từ, sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột,
  • Despond

    / dis´pɔnd /, Nội động từ: nản lòng, ngã lòng; thất vọng, chán nản, Danh...
  • Despondency

    / dis´pɔndənsi /, danh từ, sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản, Từ đồng nghĩa:...
  • Despondent

    / di'spɔndənt /, Tính từ: nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản, Từ...
  • Despondently

    / di'spɔndəntli /, Phó từ: nản lòng, thất vọng, chán nản,
  • Despondingly

    / dis'pɔndiηli /,
  • Despot

    / 'despɔt /, Danh từ: kẻ chuyên quyền, bạo chúa, Từ đồng nghĩa:...
  • Despotic

    / des'pɔtik /, Tính từ: chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược, Từ đồng...
  • Despotic network

    mạng chuyên quyền,
  • Despotically

    / di'spɔtikəli /, Phó từ: chuyên chế, lộng quyền,
  • Despotism

    / 'despətizm /, Danh từ: chế độ chuyên quyền, Kinh tế: sự chuyên...
  • Despumation

    (sự) hớt bọt mặt nước,
  • Despume

    tách bọt,
  • Despun antenna

    ăng ten không quay,
  • Desquamate

    / 'deskwəmeit /, Động từ: bóc vảy; tróc vảy,
  • Desquamation

    / ,deskwə'mei∫n /, Danh từ: sự bóc vảy; sự tróc vảy, Hóa học & vật...
  • Desquamative gingivitis

    viêm lợi bong vảy,
  • Desquamative nephritis

    viêm thận bong (biểu mô ống thận),
  • Desquamative pneumonia

    viêm phổi tróc (biểu mố),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top