- Từ điển Anh - Việt
Dicudonnealkaline blood
Xem thêm các từ khác
-
Dicumarol
dicumarol, -
Dicyanoaurate
đixyanoaurat, -
Dicyclic
Tính từ: hai vòng; hai chu kỳ; hai năm, có hai chu kỳ hai vòng., hai vòng, -
Dicyclomine
di xi-clomine, -
Dicycly
Danh từ: hai vòng; hai chu kỳ; hai năm, -
Dicysteine
dixistein, -
Did
Thời quá khứ của .do:, -
Did you ever?
Thành Ngữ:, did you ever ?, có bao giờ anh (nghe chuyện (như) thế, thấy chuyện (như) thế) chưa? -
Didactic
/ di´dæktik /, Tính từ: giáo huấn, giáo khoa, có phong cách nhà giáo, mô phạm, Từ... -
Didactically
/ di´dæktikəli /, phó từ, kẻ cả, lên giọng thầy đời, she always speaks didactically of her drop-out friends, cô ta luôn lên giọng... -
Didactician
Danh từ: người giáo dục, -
Didacticism
/ di´dækti¸sizəm /, danh từ, tính chất giáo huấn, tính chất giáo dục, -
Didactics
Danh từ, số nhiều (dùng (như) số ít): lý luận dạy học, -
Didactyl
/ dai´dæktil /, tính từ, hai ngón, -
Didactylism
tật tay hoặc chân hai ngón, -
Didactylous
người có tật tay (chân) hai ngón, -
Didapper
/ ´dai¸dæpə /, danh từ, (động vật học) chim lặn, -
Diddle
/ didl /, Ngoại động từ: (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo, hình thái từ:... -
Diddled
, -
Diddler
/ ´didlə /, danh từ, kẻ lừa gạt, kẻ lừa đảo, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.