- Từ điển Anh - Việt
Dip lubrication
/Phiên âm/
Thông dụng
Danh từ (danh từ, động từ...)
Bôi trơn bắn tóe
-
- nghĩa đi kèm 1
- nghĩa đi kèm 2
Xem thêm các từ khác
-
Sino – Nom
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): hán nôm -
Mutualisation
/ phiên âm /, Danh từ: tương hỗ hóa, -
Demutualization
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): thôi tương hỗ (cổ phần hóa) -
Humanized service
/ phiên âm /, dịch vụ/hoạt động do con người, -
Aeration blower
/ phiên âm /, Danh từ: máy thổi cung cấp không khí, máy hòa khí,... -
1 cánh én không làm nên mùa xuân
Idiom: a swallow does not make the spring., -
Clypeus (pl clypel)
/ phiên âm /, mảnh gốc môi, -
Cách đọc tên cầu thủ Euro 2016 theo chuẩn FIFA
, , , , , , , ... , , , , , , , , , , , , , , ,... -
Buy someone out of something
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): trả cho ai đó một số tiền để họ... -
Êquifinality
/ phiên âm /, Danh từ: tính đẳng kết, cứu cánh tương đương, kết quả tương... -
Primary feeder
/ phiên âm /, Danh từ : cáp feeder (fi-đơ) sơ cấp, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi... -
Counter cloth
/ phiên âm /, khăn lau bàn, -
Interest-only strip
/ phiên âm /, Danh từ: chứng khoán thế chấp có lãi suất tách riêng,... -
Risk weight
/ phiên âm /, Danh từ: trọng số rủi ro, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2 -
Building Codes
bộ luật về tòa nhà cao tầng, -
Peer Review
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): bình duyệt -
Chất phủ lô (giấy)
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): coating agent for dryer -
Vital activity products
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): sản phẩm hoạt động sống -
PARI PASSU
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): THANH TOÁN BÌNH... -
Level Wind
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): bộ phận xếp dây tự động
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.