Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disaffiliate

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disə´fili¸eit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Khai trừ, đuổi ra khỏi một tổ chức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disaffiliation

    / ¸disə¸fili´eiʃən /, danh từ, sự khai trừ, sự đuổi ra khỏi một tổ chức,
  • Disaffirm

    / ¸disə´fə:m /, Ngoại động từ: không công nhận, phủ nhận, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu một...
  • Disaffirmation

    / ¸disæfə:´meiʃən /, danh từ, sự không công nhận, sự phủ nhận, (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản...
  • Disafforest

    / ¸disə´fɔrist /, Ngoại động từ: phá rừng để trồng trọt,
  • Disafforestation

    / ¸disə¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự phá rừng, Cơ khí & công trình:...
  • Disaggregate

    tách, vỡ vụn,
  • Disaggregation

    phân rã, tan rã,
  • Disagree

    / ¸disə´gri: /, Nội động từ: khác, không giống, không khớp, không hợp, không thích hợp, bất...
  • Disagreeable

    / ¸disəg´riəbl /, Tính từ: không thú vị, không vừa ý, khó chịu, gắt gỏng, cau có, Từ...
  • Disagreeableness

    Danh từ: sự khó chịu,
  • Disagreeables

    Danh từ số nhiều: những điều khó chịu, những điều không vừa ý,
  • Disagreeably

    Phó từ: Đáng ghét, đáng bực bội,
  • Disagreement

    / ¸disəg´ri:mənt /, Danh từ: sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích...
  • Disagreement as to result of Tests

    bất đồng về kết quả thử nghiệm,
  • Disagreement as to result of tests

    bất đồng về kết quả thử nghiệm,
  • Disagreement on adjustment of the Contract Price

    bất đồng về điều chỉnh giá hợp đồng,
  • Disagreement on adjustment of the contract price

    bất đồng về việc điều chỉnh giá hợp đồng,
  • Disalignment

    sự không đồng trục, độ lệch tâm,
  • Disallow

    / ¸disə´lau /, Ngoại động từ: không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt,...
  • Disallowance

    / ¸disə´lauəns /, Danh từ: sự không nhận, sự không công nhận, sự không thừa nhận, sự bác;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top