Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disappearance outcrop

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

vết lộ (vỉa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disappearing filament pyrometer

    hỏa kế biến dây,
  • Disappearing fold

    nếp uốn tắt dần,
  • Disappoint

    bre & name / ˌdɪsəˈpɔɪnt /, Hình thái từ: Ngoại động từ: không...
  • Disappointed

    / ,disə'pɔintid /, Tính từ: thất vọng, Cấu trúc từ: disappointed about...
  • Disappointedly

    / dɪsəˈpɔɪntədly /, Phó từ: chán ngán, thất vọng, the old man looked disappointedly at his herd of cattle,...
  • Disappointing

    / ¸disə´pɔintiη /, Tính từ: làm chán ngán, làm thất vọng, Từ đồng nghĩa:...
  • Disappointingly

    Phó từ: chán thật, disappointingly , he came home with two empty hands, chán thật, anh ta trở về với...
  • Disappointment

    / ¸disə´pɔintmənt /, Danh từ: sự chán ngán, sự thất vọng, Điều làm chán ngán, điều làm thất...
  • Disappreciate

    Ngoại động từ: coi thường; đánh giá thấp,
  • Disapprobation

    / ¸disæprou´beiʃən /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối, Từ...
  • Disapprobative

    / ¸disæprə´beitiv /,
  • Disapprobatory

    / ¸disæprə´beitəri /, tính từ, không tán thành, phản đối,
  • Disappropriate

    Ngoại động từ: cướp lấy; chiếm đoạt,
  • Disapproval

    / ¸disə´pru:vl /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối; sự chê, Từ...
  • Disapproval of contractor's

    hậu quả của việc không chấp thuận bản vẽ của nhà thầu,
  • Disapprove

    / ¸disə´pru:v /, Động từ: không tán thành, phản đối; chê, Kỹ thuật...
  • Disapprovingly

    không tán thành, phản đối, the crowd is screaming disapprovingly, đám đông gào lên phản đối
  • Disarm

    / dis´a:m /, Ngoại động từ: lột vũ khí, tước vũ khí, giải giới, Đánh bật gươm, đánh bật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top