- Từ điển Anh - Việt
Discernible
Nghe phát âmMục lục |
/dis´ə:nibl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , appreciable , audible , clear , detectable , discoverable , distinguishable , noticeable , observable , obvious , palpable , perceivable , perceptible , plain , sensible , tangible , visible , seeable , viewable , visual , ponderable , comprehensible , distinct , evident , manifest
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Discerning
/ di'sə:niη /, Tính từ: nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt, Từ... -
Discernment
/ dis´ə:nmənt /, Danh từ: sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, Từ... -
Discerp
Ngoại động từ: tách ra; xé ra; xé rời, -
Discerptibility
Danh từ:, -
Discerptible
Tính từ: có thể bị xé rời, -
Discerption
Danh từ: sự xé rời, mảnh xé rời, -
Discharge
/ v. dɪsˈtʃɑrdʒ ; n. ˈdɪstʃɑrdʒ , dɪsˈtʃɑrdʒ /, Danh từ: sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng),... -
Discharge (electrical ~)
sự phóng điện, -
Discharge (of pump)
lưu lượng máy bơm, -
Discharge (section) area
diện tích mặt cắt ướt, -
Discharge action
tác động (nén) xả, -
Discharge afloat (to...)
dỡ hàng trên tàu, -
Discharge air
không khí thoát, không khí đường đẩy, không khí cấp, discharge air flow, dòng không khí cấp, discharge air stream, dòng không khí... -
Discharge air flow
dòng không khí cấp, -
Discharge air shaft
giếng mỏ không khí, -
Discharge air stream
dòng không khí cấp, -
Discharge anomaly
dị thường lưu lượng, -
Discharge area
mặt cắt ướt, -
Discharge at sea
sự đổ phế thải xuống biển, -
Discharge at wharf (to...)
dỡ hàng tại bên tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.