- Từ điển Anh - Việt
Discharged
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
thoát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Discharged bankrupt
người vỡ nợ được phục quyền, người phá sản được phục quyền, -
Discharged hydrogram
đường lưu lượng xả, -
Discharged water
nước đã dùng, -
Dischargedisruptive
(sự) phóng điện đánh thủng, -
Dischargee
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính giải ngũ, lính phục viên, -
Discharger
/ dis´tʃa:dʒə /, Danh từ: người bốc dỡ hàng, người tha, người thả, (điện học) máy phóng... -
Dischargerate
tỷ lệ xuất viện, -
Discharges
những người bị buộc thôi việc, -
Discharging
/ dis´tʃa:dʒiη /, Điện: sư tháo, Kỹ thuật chung: phóng điện, sự... -
Discharging (battery discharging)
sự tháo điện, sự tháo pin, -
Discharging agent
chất khử màu, -
Discharging air shaft
giếng thông gió, -
Discharging arch
vòm giảm tải (tường), vòm giảm tải, -
Discharging ash-pit
cửa tháo, cửa dỡ (tải), cửa xả, -
Discharging at wharf
dỡ hàng tại bến tàu, -
Discharging berth
bến dỡ, bến dỡ (hàng), bến dỡ hàng, -
Discharging charges
chi phí dỡ hàng, -
Discharging day
ngày dỡ hàng, -
Discharging expenses
chi phí bốc dỡ, -
Discharging fee
phí dỡ hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.