Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disembark

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disim´ba:k/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dỡ (hàng...) lên bờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho xuống xe

Nội động từ

Lên bờ, lên bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuống xe

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bốc dỡ
cho lên bờ
cho lên bộ

Kinh tế

đi xuống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alight , anchor , arrive , come ashore , debark , deplane , detrain , dismount , go ashore , land , put in , step out of

Từ trái nghĩa

verb
embark , get on , leave

Xem thêm các từ khác

  • Disembarkation

    / ¸disimba:´keiʃən /, Danh từ: sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dỡ (hàng...) lên bờ; sự...
  • Disembarkment

    / ¸disim´ba:kmənt /, danh từ, giải nạn,
  • Disembarrass

    / ¸disim´bærəs /, Ngoại động từ: ( + of) làm cho hết lúng túng, làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt...
  • Disembodied

    / ¸disim´bɔdid /, Tính từ: (nói về linh hồn) lìa khỏi xác, (nói về âm thanh) kỳ quái, quái gở,...
  • Disembodiment

    / ¸disim´bɔdimənt /, danh từ, sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể, sự giải...
  • Disembody

    / ¸disim´bɔdi /, Ngoại động từ: làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi...
  • Disembogue

    Động từ: chảy ra, đổ ra (con sông), (nghĩa bóng) đổ ra (đám đông); tuôn ra (lời lẽ...)
  • Disembosom

    Động từ: bộc lộ, thổ lộ (tâm tình...); dốc bầu tâm sự, giãi bày tâm sự
  • Disembowel

    / ¸disim´bauəl /, Ngoại động từ: mổ bụng, moi ruột, hình thái từ:...
  • Disembowelment

    / ¸disim´bauəlmənt /, danh từ, sự mổ bụng, moi ruột,
  • Disembroil

    / ¸disim´brɔil /, Ngoại động từ: gở, gở rối,
  • Disenchant

    / ¸disin´tʃa:nt /, Ngoại động từ: làm tan ảo mộng, làm hết ảo tưởng, làm tỉnh ngộ,
  • Disenchanted

    Từ đồng nghĩa: adjective, blas
  • Disenchantment

    / ¸disin´tʃa:ntmənt /, danh từ, sự làm tan ảo mộng, sự làm cho tỉnh ngộ, sự tỉnh ngộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top