- Từ điển Anh - Việt
Disengagement
Nghe phát âmMục lục |
/¸disin´geidʒmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra
Sự thoát khỏi, sự ràng buộc
Tác phong thoải mái tự nhiên
Sự từ hôn
(hoá học) sự thoát ra, sự tách ra
(thể dục,thể thao) sự gỡ đường kiếm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cởi ra
sự giải phóng
sự tách ra
sự tháo ra
thả ra
thoát ra
tách ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disengaging
khớp ly hợp, sự ngắt, sự ngắt máy, sự nhả, sự phát, thoát ra, -
Disengaging clutch
khớp ly hợp, khớp tách ly, -
Disengaging coupling
khớp tách, khớp nhả, -
Disengaging cross-grooved
cam ngắt, cam nhả, -
Disengaging latch
vấu dừng, vấu ngắt, -
Disengaging lever
đòn (bẩy) ngắt, đòn bẩy ngắt, đòn nhả, tay gạt ngắt, -
Disengaging shaft
trục ngắt chuyển động, trục phân cách, -
Disengaging thrust block
cái cữ ly kết, con tựa ly kết, -
Disennoble
Ngoại động từ: giáng cấp; làm cho thành hèn hạ, -
Disentail
/ ¸disin´teil /, Ngoại động từ: (pháp luật) tước bỏ quyền thừa kế, Danh... -
Disentangle
/ ¸disin´tæηgl /, Ngoại động từ: gỡ, gỡ rối, làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng,Disentanglement
/ ¸disin´tæηglmənt /, danh từ, sự gỡ rối; sự làm thoát,Disenthral
/ ¸disin´θrɔ:l /, Ngoại động từ: giải phóng khỏi ách nô lệ,Disenthrall
/ ¸disin´θrɔ:l /, như disenthral,Disenthralment
/ ¸disin´θrɔ:lmənt /, ngoại động từ, sự giải phóng khỏi ách nô lệ,Disenthrone
Ngoại động từ: phế truất ( ngôi vua),Disentitle
/ ¸disin´taitl /, Ngoại động từ: tước bỏ quyền lợi, tước bỏ chức vị,Disentomb
/ ¸disin´tu:m /, Ngoại động từ: khai quật tử thi, đào mả lên, (nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.