Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disheartenment

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´ha:tənmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự làm chán nản, sự làm ngã lòng; sự làm mất nhuệ khí, sự làm mất can đảm; sự chán nản, sự ngã lòng; sự mất hết nhuệ khí, sự mất hết can đảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dished

    / diʃt /, Tính từ: lõm lòng đĩa, Xây dựng: có hình vòm, Kỹ...
  • Dished face

    mặt hình lòng tàu, mặt chim,
  • Dished head

    ụ lõm, đầu hình đĩa,
  • Dished lid

    nắp lồi,
  • Disherison

    / dis´herisn /, danh từ, sự tước quyền thừa kế, sự bị tước quyền thừa kế,
  • Disherit

    Ngoại động từ: tước quyền thừa kế của ai,
  • Dishes

    ,
  • Dishes washing room

    phong rửa bát đĩa,
  • Dishevel

    / di´ʃevl /, ngoại động từ, làm rối bời, làm xoã ra (tóc), hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Dishevelled

    Tính từ: Đầu tóc rối bời, tóc tai bù xù, nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác,
  • Dishevelment

    / di´ʃevəlmənt /, danh từ, tình trạng đầu tóc rối bời, tình trạng tóc bị xoã ra, tình trạng nhếch nhác,
  • Dishful

    Danh từ: lượng chứa đựng trong một đĩa,
  • Dishing settlement

    sự lún võng lòng chảo,
  • Dishoarding

    giảm bớt tồn trữ (hàng trong kho...), sự bán ra
  • Dishonest

    / dis´ɔnist /, Tính từ: không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực,
  • Dishonest business

    buôn lậu,
  • Dishonestly

    Phó từ: không lương thiện, bất lương, malefactors can act dishonestly at any time, kẻ bất lương có...
  • Dishonesty

    / dis´ɔnisti /, Danh từ: tính không lương thiện, tính bất lương, tính không thành thật, tính không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top