Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disparates

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Những người khác hẳn nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disparity

    / dis´pæriti /, Danh từ: sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt,...
  • Disparity in accounting method

    bất đồng trong phương pháp kế toán,
  • Disparity in price

    bất đồng giá cả,
  • Dispark

    Ngoại động từ: thôi không dùng vào việc trồng cỏ nữa,
  • Dispart

    Động từ: chia, phân phối, (thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra, Đi các ngả khác nhau,
  • Dispassion

    / dis´pæʃən /, danh từ, thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọng, Từ đồng nghĩa:...
  • Dispassionate

    / dis´pæʃənit /, Tính từ: không xúc động, bình thản, thản nhiên, vô tư, không thiên vị,
  • Dispassionately

    Phó từ: bình thản, thản nhiên, she listened dispassionately to her creditor's curses, bà ta bình thản lắng...
  • Dispatch

    / dis'pætʃ /, Danh từ: sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi,...
  • Dispatch-bag

    Danh từ: túi thư gửi nhanh,
  • Dispatch-boat

    / dis´pætʃ¸bout /, danh từ, tàu thông báo,
  • Dispatch-box

    / dis´pætʃ¸boks /, danh từ, (ngoại giao) túi thư ngoại giao, tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)
  • Dispatch-dog

    Danh từ: (quân sự) chó liên lạc,
  • Dispatch-note

    Danh từ: phiếu gửi,
  • Dispatch-rider

    Danh từ: (quân sự) người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa),
  • Dispatch-station

    Danh từ: (ngành đường sắt) trạm gửi hàng hoá,
  • Dispatch (vs)

    gửi đi, phát đi,
  • Dispatch case

    cặp tài liệu,
  • Dispatch center

    trung tâm điều độ, trung tâm phân phối,
  • Dispatch clerk

    nhân viên điều độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top