Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dissident-turned-president

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Kẻ chống đối trở thành tổng thống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dissimilar

    / di´similə /, Tính từ ( (thường) + .to, đôi khi + .from, .with): không giống, khác, (toán học) không...
  • Dissimilar activities

    những hoạt động không đồng dạng,
  • Dissimilar network

    các mạng khác nhau,
  • Dissimilar signal

    tín hiệu khác nhau,
  • Dissimilarily

    Phó từ: khác nhau,
  • Dissimilarity

    / ¸disimi´læriti /, Danh từ: tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng,...
  • Dissimilate

    / di´simi¸leit /, Phó từ: (ngôn ngữ học) làm cho không giống nhau, làm cho khác nhau,
  • Dissimilation

    / ¸disimi´leiʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự làm cho khác nhau, Y học:...
  • Dissimilatory

    Tính từ: có tác dụng dị hoá; làm dị hoá,
  • Dissimilitude

    / ¸disi´mili¸tju:d /, Danh từ: tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng...
  • Dissimulate

    / di´simju¸leit /, Động từ: che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...), vờ vĩnh, giả vờ, giả...
  • Dissimulation

    / di¸simju´leiʃən /, Danh từ: sự che đậy, sự che giấu, sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo...
  • Dissimulator

    / di´simju¸leitə /, danh từ, kẻ vờ vĩnh, kẻ giả vờ, kẻ giả đạo đức,
  • Dissipate

    / ´disi¸peit /, Ngoại động từ: xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...), phung phí...
  • Dissipated

    / ´disi¸peitid /, tính từ, bị xua tan, bị tiêu tan, bị phung phí (tiền của), bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn...
  • Dissipated energy

    năng lượng phân tán,
  • Dissipated heat

    nhiệt hao tán, nhiệt tiêu tán,
  • Dissipated power

    công suất hao tán, công suất tiêu hao, công suất tiêu hao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top