- Từ điển Anh - Việt
District nurse
Xem thêm các từ khác
-
District office
văn phòng khu vực, -
District organizer
người chăm lo lợi ích pháp nhân trong khu vực, -
District planning scheme
thiết kế qui hoạch vùng, -
District playground
sân chơi khu vực, -
District provision of pipelines and communications
sự cung ứng kỹ thuật cho vùng, -
District railway
đường sắt khu vực, -
District road
huyện lộ, đường địa phương, -
District sales manager
giám đốc mãi khu vực, -
District sewage pumping station
trạm bơm thoát nước khu vực, -
Districtnurse
y tá quận, y tá phường, -
Distringas
/ dis´triηgæs /, danh từ, (pháp lý) lệnh tịch biên, -
Distringas notice
thông báo lệnh tịch biên, thông báo lệnh tịch biên (của tòa án), -
Distrix
(sự) chẽ đôingọn tóc, -
Distronic Adaptive Cruise Control
hệ thống tự kiểm soát hành trình, -
Distrribution
Toán & tin: sự phân phối, sự phân bố, làm suy rộng, distrribution of demand, (thống kê ) sự phân... -
Distrust
/ dis´trʌst /, Danh từ: sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, Ngoại... -
Distrustful
/ dis´trʌstful /, Tính từ: không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực, Từ... -
Distrustfully
Phó từ: hoài nghi, đa nghi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.