Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diurnal

Nghe phát âm

=====//dai'ə:nl//=====

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Ban ngày
(thiên văn học) một ngày đêm ( 24 tiếng), suốt ngày đêm
(từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày

Chuyên ngành

Điện lạnh

hằng ngày
diurnal effect
hiệu ứng hằng ngày
diurnal variation
biến thiên hằng ngày

Kỹ thuật chung

ban ngày
hàng ngày
diurnal effect
hiệu ứng hằng ngày
diurnal magnetic change
biến thiên từ hàng ngày
diurnal variation
biến thiên hằng ngày
một ngày đêm

Xem thêm các từ khác

  • Diurnal arc

    nhật cung,
  • Diurnal effect

    hiệu ứng hằng ngày, hiệu ứng ngày đêm,
  • Diurnal effects

    hiệu ứng ngày,
  • Diurnal epilepsy

    động kinh ban ngày,
  • Diurnal magnetic change

    biến thiên từ hàng ngày,
  • Diurnal mean

    trung bình ngày,
  • Diurnal range

    biên độ ngày, biên độ ngày - đêm,
  • Diurnal tide

    triều ngày đêm, nhật triều, nhật triều,
  • Diurnal variation

    biến thiên hằng ngày, biến thiên trong ngày,
  • Diurnalepilepsy

    động kinh ban ngày,
  • Diurnally

    / dai'ɜ:nəli /, Phó từ: vào ban ngày,
  • Div

    / di:v /, Danh từ: Ác ma (thần thoại ba-tư),
  • Diva

    / 'di:və /, Danh từ: nữ danh ca, Từ đồng nghĩa: noun, famous singer ,...
  • Divagate

    / ´daivə¸geit /, Nội động từ: Đi lang thang, đi vớ vẩn, lan man ra ngoài đề, lạc đề,
  • Divagation

    Danh từ: sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn, sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề, Nghĩa...
  • Divalence

    / ,dai'veiləns /, Danh từ: (hoá học) hoá trị hai, hóa trị hai,
  • Divalent

    / ,dai'veilənt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị hai, Kỹ thuật chung:...
  • Divan

    / di'væn /, Danh từ: Đi văng, trường kỷ, phòng hút thuốc, cửa hàng bán xì gà, (sử học) nội...
  • Divan-bed

    / 'divænbed /, Danh từ: giường đi văng,
  • Divan bed

    giường đi văn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top