Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Divinity

Nghe phát âm

Mục lục

/di´viniti/

Thông dụng

Danh từ

Tính thần thánh
Thần thánh
the Divinity
đức Chúa
Người đáng tôn sùng, người được tôn sùng
Khoa thần học (ở trường đại học)
Doctor of Divinity
tiến sĩ thần học ( (viết tắt) D. D.)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
celestial , deity , genius , god , goddess , godhead , godhood , godliness , godship , guardian spirit , higher power , holiness , lord , prime mover , sanctity , spirit , religion , theology

Từ trái nghĩa

noun
devil , evil

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top