Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dogface

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lính bộ binh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dogfight

    Danh từ: cuộc chó cắn nhau, cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến (như) chó cắn nhau,...
  • Dogfish

    / ´dɔg¸fiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá nhám góc, Kinh tế: cá...
  • Dogged

    / ´dɔgid /, Tính từ: gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, it's dogged...
  • Doggedly

    Phó từ: gan lì, bền chí, rất, lắm, vô cùng,
  • Doggedness

    / ˈdɔgɪdnɪs, ˈdɒgɪdnɪs /, danh từ, tính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm; tính ngoan cường, tính bền bỉ, tính kiên trì,...
  • Dogger

    / ´dɔgə /, danh từ, tàu đánh cá hai buồm ( hà-lan),
  • Doggerel

    / ´dɔgərəl /, Danh từ: thơ dở, thơ tồi, Tính từ: dở, tồi,
  • Doggery

    / ´dɔgəri /, danh từ, chó (nói chung); đàn chó, cách ăn ở chó má, cách cư xử chó má,
  • Doggie

    / ´dɔgi /,
  • Doggish

    / ´dɔgiʃ /, Tính từ: như chó, chó má, cắn cẩu như chó,
  • Doggo

    / ´dɔgou /, Phó từ: to lie doggo nằm yên, nằm không động đậy,
  • Doggone

    / ´dɔg¸gɔn /, Thán từ: chết tiệt!, quỷ tha ma bắt đi! ( (cũng) doggoned), Từ...
  • Doggy

    / ´dɔgi /, Danh từ: chó con, Tính từ: chó má, khốn nạn, thích chó,...
  • Doghouse

    khoang đặt thiết bị (trên tàu), kho trên tàu,
  • Doghouse glass

    gạt bọt,
  • Dogie

    / ´dougi /, Danh từ: con bê xa mẹ trên bãi chăn,
  • Dogleg section

    phần uốn khúc,
  • Dogleg stair

    cầu thang ngoặt gấp, cầu thang ngoặt gấp,
  • Dogleg stairs

    cầu thang kín, cầu thang ngoặt gấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top