Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dosage

/'dousidʤ/

Thông dụng

Danh từ

Sự định liều lượng thuốc uống
Liều lượng

Chuyên ngành

Mục lục

Kỹ thuật chung

liều lượng
lethal dosage
liều lượng gây chết người
sự định lượng

Kinh tế

sự đo lường

Xem thêm các từ khác

  • Dosage effect

    hiệu ứng định lượng, tác dụng liều lượng,
  • Dosage rate

    suất liều lượng,
  • Dosagerate

    suất liều lượng,
  • Dosal decubitus

    thế nằm ngữa,
  • Dose

    / dous /, Danh từ: liều lượng, liều thuốc, Ngoại động từ: cho uống...
  • Dose-Response Assessment

    Đánh giá phản ứng - liều lượng, , 1. việc đánh giá tính hiệu nghiệm của một chất;, 2. theo đánh giá phơi nhiễm, đây...
  • Dose-Response Curve

    Đường cong phản ứng - liều lượng, sự mô tả đồ họa biểu diễn mối quan hệ giữa liều lượng tác nhân ứng suất và...
  • Dose-Response Relationship

    quan hệ phản ứng -liều lượng, mối quan hệ định lượng giữa lượng phản ứng của một chất với mức độ gây độc...
  • Dose-reduction factor

    hệ số giảm liều lượng,
  • Dose Equivalent

    tương đương liều lượng, sản phẩm của lượng hấp thụ từ phóng xạ ion hoá và các nhân tố như thế được tính như...
  • Dose Rate

    suất liều, tỷ lệ liều lượng, theo đánh giá phơi nhiễm, là liều lượng thuốc trên một đơn vị thời gian (vd, mg/ ngày),...
  • Dose Response

    phản ứng liều lượng, những thay đổi trong phản ứng độc tố của một cá thể (như thay đổi mức độ nghiêm trọng) hay...
  • Dose equivalent

    đương lượng liều, liều tương đương, liều lượng tương đương, unit of dose equivalent, đơn vị liều lượng tương đương
  • Dose meter

    liều lượng kế, cái đo liều lượng, liều lượng kế,
  • Dose output meter

    máy đo liều lượng ra, liều lượng kế,
  • Dose rate

    suất liều lượng, suất liều lượng, absorbed dose rate, suất liều lượng hấp thụ
  • Dose rate meter

    máy đo suất lưu lượng,
  • Dose recorded

    liều lượng ghi được,
  • Dose response relationship

    quan hệ độ nhạy, liều lượng,
  • Dosed

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top