Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drench

Nghe phát âm

Mục lục

/drentʃ/

Thông dụng

Danh từ

Liều thuốc thú y
Trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch
to have a drench
bị mưa ướt sạch
(từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc

Ngoại động từ

Cho uống no nê
Cho (súc vật) uống thuốc
Ngâm (da thuộc)
Làm ướt sũng, làm ướt sạch
to be drenched with rain
bị mưa ướt sạch

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mưa rào
thấm ướt
tẩm ướt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
deluge , dip , douse , drown , duck , dunk , flood , imbrue , immerse , impregnate , inundate , pour , saturate , seethe , soak , sodden , sop , souse , steep , submerge , teem , dose , draft , hose , permeate , waterlog , wet

Từ trái nghĩa

verb
dry , parch

Xem thêm các từ khác

  • Drencher

    / ´drentʃə /, Danh từ: trận mưa rào, trận mưa như trút nước, dụng cụ tọng thuốc vào mõm súc...
  • Drencher head

    đầu tẩm nước,
  • Drencher system

    hệ thống tẩm nước,
  • Drenching

    Danh từ: sự làm ướt sũng,
  • Drepanocyte

    hồng cầu hình liềm,
  • Drepanocytemia

    thiếu máu hồng cầu hình liềm,
  • Drepanocytic

    (thuộc) hồng cầu hình liềm,
  • Drepanocytic anemia

    thiếu máu hồng cầu hình liềm,
  • Drepanocytosis

    bệnh hồng cầu hình liềm,
  • Dreschel gas-washing bottle

    bình rửa khí dreschel, chai rửa khí dreschel,
  • Dresden

    / ´drezdən /, Danh từ: Đồ sứ làm gần Đre-xđen ( Đức) màu sắc đẹp,
  • Dress

    / dres /, Danh từ: quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, Ngoại động...
  • Dress-cap

    Danh từ: mũ lưỡi trai quân đội,
  • Dress-circle

    Danh từ: ban công (ở rạp hát, ngồi hạng này trước đây phải mặc quần áo dạ hội),
  • Dress-coat

    Danh từ: Áo đuôi én (dự dạ hội),
  • Dress-guard

    Danh từ: lưới xe đạp (để khỏi rách áo dài và váy phụ nữ),
  • Dress-preserver

    / ´drespri¸zə:və /, danh từ, cái đỡ tay áo,
  • Dress-shield

    Danh từ: cái đỡ tay áo,
  • Dress-shirt

    Danh từ: Áo sơmi mặc chung với áo xmôking,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top