Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

E plane

Điện

chỗ uốn E
mặt phẳng E

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • E qualizer

    Toán & tin: bộ cân bằng, bộ san bằng; [bộ phận, cái] bù,
  • E quate

    Toán & tin: làm bằng nhau, lập phương trình, to e quate one expression to another, làm cân bằng hai...
  • E region

    danh từ, vùng khí quyển cách quả đất từ 5 đến 145 km; vùng e,
  • E vector

    vectơ e,
  • E wave

    sóng e, sóng tm, sóng từ ngang,
  • Each

    / i:tʃ /, Tính từ: mỗi, Đại từ bất định: mỗi người, mỗi vật,...
  • Each and all

    Thành Ngữ:, each and all, tất cả mọi người, ai ai
  • Each apartment in this building has a kitchen en suite

    Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có...
  • Each other

    Thành Ngữ:, each other, nhau, lẫn nhau
  • Each way

    hai bên chia hưởng hoa hồng, phương thức hai bên chia nhau phí tổn buôn bán,
  • Eadge dog

    chốt nêm,
  • Eager

    / 'i:gə /, Tính từ: ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu, nồng (rượu...), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Eagerly

    / 'i:gǝli /, Phó từ: hăm hở, hăng hái, thiết tha, she asked me a favour eagerly, cô ta thiết tha nhờ...
  • Eagerness

    / 'i:gənis /, Danh từ: sự háo hức, sự hăm hở, sự say mê, Từ đồng nghĩa:...
  • Eagerness to buy

    sự sẵn sàng mua, ý tha thiết muốn mua,
  • Eagle

    / 'iːgl /, Danh từ: (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh,...
  • Eagle-eye

    / 'i:glai /, Danh từ: khả năng nhìn rất tinh, người có khả năng nhìn rất tinh,
  • Eagle-eyed

    / 'i:glaid /, Tính từ: có mắt diều hâu, tinh mắt, Từ đồng nghĩa:...
  • Eagle-owl

    / 'i:glaul /, danh từ, (động vật) chim cú lớn,
  • Eagle ray

    Danh từ: (động vật) cá đuối lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top