- Từ điển Anh - Việt
Earth's core
Xem thêm các từ khác
-
Earth's crust
quyển đá, vỏ trái đất, Địa chất: vỏ quả đất, -
Earth's disc
đĩa trái đất, -
Earth's environment
môi trường của trái đất, -
Earth's equatorial plane
mặt phẳng xích đạo trái đất, -
Earth's gravitational field
trường trọng lực trái đất, -
Earth's gravity
sức hút trái đất, trọng lực của trái Đất (p), -
Earth's gravity field
trường trọng lực trái Đất, trọng trường trái Đất, -
Earth's magnetic field
trường từ trái đất, từ trường trái đất, trường từ trái Đất, trường địa từ, địa từ trường, -
Earth's oblateness
độ dẹt của trái đất, -
Earth's pole
địa cực, -
Earth's radius
bán kính trái đất, -
Earth's surface
Địa chất: bề mặt quả đất, -
Earth, Re-inforced
đất có cốt, đất được gia cố, -
Earth, soil
đất, -
Earth-and-rock hauling equipment
thiết bị vận chuyển đất đá, -
Earth-and-rockfill dam
đập đổ đất và đá, -
Earth-bank
/ 'ə:θ,bæηk /, Danh từ: bờ đất, -
Earth-bath
/ 'ə:θbed /, Danh từ: luống đất (để trồng), mồ mả, -
Earth-bed
/ 'ə:θbed /, Danh từ: luống đất, mộ, mồ, mả, -
Earth-born
/ 'ə:θbɔ:n /, tính từ, trần tục, (thần thoại,thần học) sinh ra từ đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.