Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earthing

Mục lục

/´ə:θiη/

Điện

việc nối đất

Kỹ thuật chung

sự mắc cạn
sự nối đất

Xem thêm các từ khác

  • Earthing bar

    thanh nối đất, thanh tiếp đất,
  • Earthing brush

    chổi xể,
  • Earthing bus

    thanh dẫn nối đất, thanh dẫn tiếp đất,
  • Earthing circuit

    mạch nối đất, mạch tiếp đất,
  • Earthing clip

    kẹp nối đất, kẹp tiếp đất,
  • Earthing conductor

    dây đất, dây nối đất, dây tiếp đất,
  • Earthing electrode

    điện cực nối đất, điện cực tiếp đất,
  • Earthing inductor

    cuộn cảm nối đất, cuộn điện kháng nối đất,
  • Earthing lead

    dây dẫn gắn với đất, dây dẫn tiếp đất, Địa chất: dây dẫn tiếp đất,
  • Earthing position

    vị trí nối đất,
  • Earthing reactor

    bộ điện kháng nối đất,
  • Earthing rod

    cọc tiếp đất, điện cực nối đất, thanh nối đất, thanh tiếp đất,
  • Earthing switch

    cầu dao tiếp địa, cầu dao tiếp đất,
  • Earthing system

    hệ thống tiếp đất, bộ phận tiếp gián tiếp, hệ thống nối đất,
  • Earthing transformer

    biến áp tiếp đất, máy biến thế nối đất,
  • Earthing wire

    cáp ngầm,
  • Earthl earthing

    đất [sự tiếp đất],
  • Earthliness

    / 'ə:θlinis /, danh từ, tính trần tục, tính phàm tục,
  • Earthling

    / 'ə:θliɳ /, Danh từ: tính trần tục, tính phàm tục, Từ đồng nghĩa:...
  • Earthly

    / 'ə:θli /, Tính từ: (thuộc) quả đất, trần tục, (thông tục) có thể, có thể tưởng tượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top