Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eds

Thông dụng

các bài xã luận; bài báo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Edt

    viết tắt, giờ miền Đông nước mỹ ( eastern daylight time),
  • Edta

    hợp chất dùng đề chữatrị ngộ độc kim loại.,
  • Edu

    edu, tên miền edu,
  • Educability

    / ¸edjəkə´biliti /, danh từ, tính có thể giáo dục được, tính có thể dạy được (súc vật...), tính có thể rèn luyện được...
  • Educable

    / ´edjukəbl /, tính từ, có thể giáo dục được, có thể dạy được (súc vật...), có thể rèn luyện được (kỹ năng...),...
  • Educate

    / 'edju:keit /, Ngoại động từ: giáo dục, cho ăn học, dạy (súc vật...), rèn luyện (kỹ năng...),...
  • Educated

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accomplished , acquainted...
  • Educated person

    người có học thức,
  • Education

    / ,edju:'keiʃn /, Danh từ: sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy (súc vật...), sự rèn luyện (kỹ...
  • Education applications software

    phần mềm ứng dụng giáo dục,
  • Education grant

    tiền trợ cấp học phí, trợ cấp giáo dục,
  • Education software

    phần mềm giáo dục,
  • Education television programme

    chương trình truyền hình giáo dục,
  • Educational

    / ¸edju´keiʃənəl /, Tính từ: thuộc ngành giáo dục, có tính cách giáo dục, Từ...
  • Educational Foundation

    tổ chức giáo dục thuộc hiệp hội nhà hàng quốc gia,
  • Educational Services Development and Publishing (ESDP)

    triển khai và công bố các dịch vụ giáo dục,
  • Educational Software Co - operative (ESC)

    hợp tác phần mềm giáo dục,
  • Educational background

    trình độ học vấn,
  • Educational broadcasting

    hệ truyền hình giáo dục, sự rút ra, sự tách ra, sự tháo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top