Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Effusion

Mục lục

/i´fju:ʒən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra
(nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm...)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chảy thoát

Y học

phóng lưu
sự tràn dịch

Điện lạnh

sự phóng lưu

Kỹ thuật chung

dòng ra
ép thoát
sự phun
sự phun trào

Địa chất

sự phun trào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
address , diffusion , discharge , effluence , effluvium , efflux , emanation , emission , exudate , gush , gushing , ooze , outflow , pouring , shedding , stream , verbosity , wordiness

Xem thêm các từ khác

  • Effusive

    / i´fju:siv /, Tính từ: dạt dào (tình cảm...), (địa lý,địa chất) phun trào, Kỹ...
  • Effusive activity

    hoạt động phun chào,
  • Effusive rock

    đá phun trào, Địa chất: đá phun trào, đá phun xuất,
  • Effusively

    Phó từ: dạt dào, nồng nàn,
  • Effusiveness

    / i´fju:sivnis /, danh từ, sự dạt dào (tình cảm...)
  • Efl

    viết tắt ( english as foreign language), anh ngữ với tính cách là ngoại ngữ,
  • Eft

    / eft /, Danh từ: (động vật học) sa giông,
  • Efta

    viết tắt ( european free trade association), hiệp hội mậu dịch tự do Âu châu,
  • Eftsoons

    Phó từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sau đó,
  • Egad

    / i´gæd /, Tính từ: bình quân chủ nghĩa,
  • Egalitarian

    / i¸gæli´tɛəriən /, Danh từ: người theo chủ nghĩa quân bình, Từ đồng...
  • Egalitarian inheritance

    sự thừa kế đồng đều,
  • Egalitarianism

    / i¸gæli´tɛəriə¸nizəm /, Danh từ: chủ nghĩa quân bình, Kinh tế:...
  • Egerton's effusion method

    phương pháp phun trào egerton,
  • Egest

    / i´dʒest /, ngoại động từ, (sinh học) bài tiết,
  • Egesta

    / i´dʒestə /, danh từ số nhiều, (sinh học) chất bài tiết,
  • Egestion

    / i´dʒestʃən /, danh từ, sự bài tiết,
  • Egg

    / eg /, Danh từ: trứng, (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi, Ngoại động từ:...
  • Egg-albumen bouillon

    canh thang lòng trắng trứng,
  • Egg-albumenbouillon

    canh thang lòng trắng trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top