- Từ điển Anh - Việt
Elapse
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Elapsed
, -
Elapsed Maintenance Time (EMT)
thời gian kết thúc bảo dưỡng, -
Elapsed Time Indicator (ETI)
bộ chỉ thị thời gian trôi qua, -
Elapsed time
thời gian chạy máy, thời gian trôi qua, khoảng thời gian đã qua, thời gian chạy, elapsed time clock, đồng hồ đo thời gian chạy -
Elapsed time clock
đồng hồ đo thời gian chạy, -
Elapsed time counter
máy đo thời gian đã qua, -
Elapsed timer
thời gian đã trôi qua, -
Elapses
trôi qua (thời gian), -
Elapsing
, -
Elapsing fever
sốt hồi quy, -
Elasmobranch
Danh từ, số nhiều elasmobranchs: (động vật) bộ cá nhám, Tính từ:... -
Elastance
/ i´læstəns /, Vật lý: nghịch dung, Y học: hệ số đàn hồi phổi,... -
Elastase
elastaza, -
Elastic
/ ɪˈlæstɪk/ /, Tính từ: co giãn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo, nhún nhảy... -
Elastic-limit load
tải trọng tới hạn đàn hồi, -
Elastic-plastic behaviour
trạng thái đàn hồi dẻo, -
Elastic-plastic theory
lý thuyết đàn hồi dẻo, -
Elastic-sides
Danh từ số nhiều: giày cao cổ có cạnh chun, -
Elastic Loop Mobility System (ELMS)
hệ thống di động mạch vòng đàn hồi, -
Elastic after-effect
Địa chất: hậu quả đàn hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.