- Từ điển Anh - Việt
Electronic efficiency
Xem thêm các từ khác
-
Electronic engine control (EEC)
điều khiển động cơ bằng điện tử, -
Electronic engineer
kỹ sư điện tử, -
Electronic engineering
ngành chế tạo điện tử, kỹ thuật điện tử, ngành chế tạo điện tử, kỹ thuật điện tử, ngành điện, -
Electronic engraving
sự chế bản điện tử, sự khắc in điện tử, -
Electronic equipment
trang bị điện tử, -
Electronic erosion machinery
sự gia công ăn mòn điện, -
Electronic eye
mắt điện tử, mắt điện tử, -
Electronic failure
sự hỏng hóc điện tử, -
Electronic filing
sự tạo tệp điện tử, thư mục điện tử, -
Electronic flash
bộ phận tạo nhấp nháy, -
Electronic flowmeter
lưu lượng điện tử, -
Electronic food-thawing system
hệ tan giá điện tử, hệ thống tan giá điện tử, hệ xả đá (bằng) điện tử, -
Electronic format
định dạng điện tử, -
Electronic forms
biểu mẫu điện tử, -
Electronic formula
công thức điện tử, -
Electronic frequency control
điều khiển tần số điện tử, -
Electronic fuel injection (EFI or EFi)
hệ thống phun nhiên liệu bằng điện tử, -
Electronic fund transfer
Danh từ: (tin học) bộ vận chuyển nguồn điện, -
Electronic fund transfer (EFT)
chuyển tiền điện tử (eft), -
Electronic fund transfer at point of sale
chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.